Hợp kim titan cấp Implant
Trang chủ » Các sản phẩm » Hợp kim titan cấp cấy ghép
Vật liệu hợp kim Titan lớp cấy ghép
Các thành phần chính của hợp kim titan thường là titan (TI) và một số yếu tố hợp kim khác, chẳng hạn như nhôm (AL), vanadi (V) và sắt (Fe), nhưng công thức hợp kim sẽ được điều chỉnh theo các yêu cầu ứng dụng cụ thể. Việc bổ sung các yếu tố hợp kim này có thể cải thiện sức mạnh, độ cứng và khả năng chống ăn mòn của hợp kim titan.
Hợp kim titan cấp cấy là một vật liệu hợp kim titan được thiết kế đặc biệt cho cấy ghép y tế. Hợp kim này được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực y tế do tính tương thích sinh học tuyệt vời, tính chất cơ học, khả năng chống ăn mòn và khả năng gia công, đặc biệt là đối với các thiết bị hoặc cấu trúc cần được cấy vào cơ thể con người trong một thời gian dài.
Ưu điểm: Hợp kim Titan có tính tương thích sinh học tuyệt vời, khả năng chống ăn mòn và tính chất cơ học.
Nhược điểm: Chi phí cao, mô đun đàn hồi không khớp với xương người, hoạt động sinh học kém, khả năng chống hao mòn cần được cải thiện và nó có thể chứa các yếu tố có hại.
Yêu cầu báo giá
Hợp kim titan cấp Implant
Hợp kim titan cấp Implant có một loạt các ứng dụng trong các lĩnh vực y tế và y sinh, chủ yếu trong cấy ghép nha khoa, cấy ghép khớp nhân tạo, sửa chữa gãy xương, điện cực thần kinh và stent tim. Ngoài ra, các hợp kim titan cấp Implant cũng được sử dụng để sản xuất các thiết bị y tế và cấy ghép khác, chẳng hạn như các thiết bị hợp nhất cột sống, stent mạch máu, v.v ... Hợp kim titan cấp Implant đóng vai trò quan trọng trong các lĩnh vực y tế và y sinh với khả năng tương thích sinh học tuyệt vời, tính chất cơ học.
Ưu điểm và nhược điểm
Tương thích sinh học: Cấy ghép hợp kim titan ít có khả năng gây ra phản ứng dị ứng hoặc loại bỏ trong cơ thể con người, có khả năng tương thích tốt với các mô người và giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng và thời gian phục hồi sau phẫu thuật.
Tính chất cơ học: Hợp kim Titan có cường độ cao, độ bền cao và mô đun đàn hồi thấp. Nó có thể chịu được tải trọng lớn trong khi duy trì biến dạng nhỏ. Nó phù hợp để sản xuất cấy ghép người cần phải chịu được căng thẳng lâu dài, chẳng hạn như khớp nhân tạo và cấy ghép nha khoa.
Khả năng chống ăn mòn: Lớp oxit hình thành trên bề mặt hợp kim titan có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, có thể ổn định trong cơ thể con người trong một thời gian dài và không dễ bị ăn mòn bởi môi trường hóa học như chất lỏng cơ thể.
Nhẹ: Hợp kim Titan có mật độ thấp và cấy ghép từ nó tương đối nhẹ, giúp giảm gánh nặng cho bệnh nhân và cải thiện sự thoải mái.
Khả năng điện tử tốt: Hợp kim Titan có thể được tạo thành các hình dạng và cấu trúc phức tạp thông qua các phương pháp xử lý khác nhau để đáp ứng các nhu cầu y tế khác nhau.
Nhược điểm:    Chi phí cao, mô đun đàn hồi không khớp với xương người, hoạt động sinh học kém, khả năng chống hao mòn cần được cải thiện và nó có thể chứa các yếu tố có hại.
Vật liệu hợp kim titan cấy ghép
Vật liệu cấy ghép phẫu thuật
vật liệu cấp phổ biến Thông số kỹ thuật có sẵn trong
Hợp kim Titan TI6A14V ELI-LRADE23 TC4/TC4ELI ASTMF136 SO5832-3ASTMB348
TI6A17NB TC20 ASTMF67 ISO5832-11
Tipur Lớp2-3.7065 Ta2 ASTMF67 IS05832-2
Ti-Pur Lớp 4-3.7065 Ta4 ASTMF67 IS05832-2
Điều tra sản phẩm
Coberry là nhà sản xuất và nhà cung cấp vật liệu hợp kim hàng đầu cho các dụng cụ phẫu thuật và cấy ghép y tế được sử dụng trong y học.

Điện thoại

+86-136-0162-5154
+86-181-0186-1583
Bản quyền © Thượng Hải Coberry Co., Ltd Tất cả quyền được bảo lưu. SITEMAP

Danh mục sản phẩm

Ứng dụng

Ủng hộ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi

Chương trình khuyến mãi, sản phẩm mới và bán hàng. Trực tiếp vào hộp thư đến của bạn.